PHÔI THÉP
Chỉ tiêu |
Giá trị |
Tiết diện |
Vuông (mm) 120 | 130 | 150 |
Kích thước |
Chiều dài (m) 6.00 | 12.00 |
Tiêu chuẩn |
TCVN 1651: 2018 (Việt Nam) | JIS G3112 – 2020 (Nhật Bản) |
Mác thép |
CB240-T | CB300-T | CB300-V | CB400-V | SD295 | SD390 | SD490 |
Ứng dụng |
Dùng sản xuất các loại thép cán nóng. |
Ưu điểm |
|
Giá cả phù hợp với mọi nhu cầu xây dựng.
Để hiểu rõ hơn về sản phẩm và giá sản phẩm, quý khách vui lòng liên hệ theo số điện thoại sau: (0292) 3841822 – 3743707
Liên hệ
Share:
Bảng thành phần hóa học
THÀNH PHẦN HÓA HỌC | ||||||||
Tiêu chuẩn | Loại SP | Mác thép | %C | %Si | %Mn | %P max | %S max | CEV* |
TCVN 1651-1-2008 | Thép tròn | CB240-T | _ | _ | _ | 0.05 | 0.05 | _ |
CB300-T | _ | _ | _ | 0.05 | 0.05 | _ | ||
TCVN 1651-1-2008 | Thép vằn | CB300-V | _ | _ | _ | 0.05 | 0.05 | _ |
CB400-V | 0.29 max | 0.55 max | 1.80 max | 0.04 | 0.04 | 0.56 max | ||
CB500-V | 0.32 max | 0.55 max | 1.80 max | 0.04 | 0.04 | 0.61 max | ||
JIS G3112:2010 | Thép vằn | SD 295A | _ | _ | _ | 0.05 | 0.05 | _ |
SD 390 | 0.29 max | 0.55 max | 1.80 max | 0.04 | 0.04 | 0.55 max | ||
SD 490 | 0.32 max | 0.55 max | 1.80 max | 0.04 | 0.04 | 0.60 max | ||
ASTM A615/A615M | Thép vằn | Grade 40 | _ | _ | _ | 0.06 | _ | _ |
Grade 60 | _ | _ | _ | 0.06 | _ | _ |