PRICE LIST
PRICE LIST OF CONSTRUCTION STEEL PRODUCTS
SẢN PHẨM | MÁC THÉP | ĐƠN GIÁ (đ/kg) | |
CHƯA VAT | ĐÃ CÓ VAT | ||
Thép cuộn | |||
Phi 6 | CB240T | 15.300 |
16.830 |
Phi 8 | CB240T |
15.250 |
16.775 |
Thép thanh vằn | |||
D10 | SD295A |
15.050 |
16.555 |
D12-D14 | CB300V |
14.900 |
16.390 |
D16 | SD295A |
14.900 |
16.390 |
D18 | CB300V | 14.900 |
16.390 |
Ghi chú: - Bảng giá trên áp dụng cho Khách Hàng có ký Hợp đồng mua bán với Công ty Thép Tây Đô. |
|
Cần Thơ, ngày 12 tháng 10 năm 2022 TP. Kế Hoạch - Kinh Doanh (đã ký)
|
|
QUYẾT ĐỊNH VỀ CHIẾT KHẤU SẢN LƯỢNG
STT |
Sản lượng (tấn/tháng) |
Mức chiết khấu (Chưa VAT) |
1 |
Mức 1: Sản lượng đạt từ 100 tấn đến < 250 tấn |
100 đồng/ kg. |
2 |
Mức 2: Sản lượng đạt từ ≥ 250 tấn đến < 600 tấn |
130 đồng/ kg. |
3 |
Mức 3: Sản lượng đạt từ ≥ 600 tấn đến < 1.000 tấn |
150 đồng/ kg. |
4 |
Mức 4: Sản lượng đạt từ ≥ 1.000 tấn đến < 1.500 tấn |
180 đồng/ kg. |
5 |
Mức 5: Sản lượng đạt từ ≥ 1.500 tấn đến <2.000 tấn |
200 đồng/ kg. |
6 |
Mức 6: Sản lượng đạt từ ≥ 2.000 tấn trở lên |
220 đồng/ kg. |
Quyết định này áp dụng từ ngày 01/01/2021 đến khi có Quyết định mới.