Ngành công nghiệp thép không chỉ là trụ cột của nền kinh tế toàn cầu mà còn là một trong những ngành có mức phát thải cao nhất, đóng góp khoảng 7-9% tổng lượng CO₂ trên toàn thế giới, tương đương 3,6 tỷ tấn mỗi năm. Tại Việt Nam, ngành thép cũng đang chịu áp lực lớn khi mức phát thải trung bình là khoảng 2,51 tấn CO₂ trên mỗi tấn thép thô, cao hơn mức trung bình thế giới là 1,85 tấn. Điều này đặt ra bài toán cấp bách về sự cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế và trách nhiệm môi trường.
1. Ngành thép và bài toán môi trường toàn cầu
Luyện thép truyền thống chủ yếu dựa trên công nghệ lò cao – lò chuyển (BF-BOF), một quy trình sử dụng quặng sắt và than cốc để sản xuất gang trước khi tinh luyện thành thép. Mặc dù phương pháp này đã được sử dụng hàng thế kỷ, nó lại tiêu thụ một lượng lớn nhiên liệu hóa thạch và tạo ra lượng khí CO₂ khổng lồ. Trong bối cảnh thế giới hướng đến mục tiêu đạt phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050, ngành thép cần có những thay đổi đáng kể về công nghệ và quy trình sản xuất.

Một trong những hướng đi được đánh giá cao là chuyển đổi từ công nghệ BF-BOF sang lò điện hồ quang (EAF) hoặc lò trung tần, trong đó thép phế liệu được sử dụng thay vì quặng sắt. Điều này không chỉ giúp giảm khí thải mà còn tạo ra mô hình kinh tế tuần hoàn, giảm thiểu việc khai thác tài nguyên thiên nhiên.
2. Lò trung tần – Công nghệ không mới nhưng đầy tiềm năng
Lò trung tần không phải là một công nghệ mới, nhưng trong bối cảnh ngành thép phải tìm cách giảm phát thải, nó đang trở thành một lựa chọn được nhiều doanh nghiệp quan tâm. Không giống như lò cao sử dụng than cốc để đốt cháy quặng sắt, lò trung tần hoạt động dựa trên nguyên lý cảm ứng điện từ, giúp nung chảy thép phế liệu thành nguyên liệu mới. Công nghệ này đã được sử dụng từ lâu trong ngành công nghiệp luyện kim, nhưng với nhu cầu xanh hóa sản xuất, vai trò của nó ngày càng trở nên quan trọng.
Lò trung tần mang lại nhiều lợi ích:
• Giảm phát thải CO₂: Vì không sử dụng nhiên liệu hóa thạch như than cốc, lò trung tần giúp cắt giảm đáng kể lượng khí nhà kính trong sản xuất.
• Tận dụng nguồn thép phế liệu: Việc sử dụng thép phế liệu giúp giảm khai thác tài nguyên, đồng thời thúc đẩy nền kinh tế tuần hoàn.
• Hiệu suất năng lượng cao hơn: Lò trung tần tiêu thụ ít điện năng hơn so với lò điện hồ quang, đặc biệt khi kết hợp với các nguồn năng lượng tái tạo như điện mặt trời hoặc điện gió.
Tại châu Á, các quốc gia như Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc đang mạnh tay đầu tư vào công nghệ này để đáp ứng các tiêu chuẩn phát thải ngày càng khắt khe. Việt Nam cũng đang theo xu hướng này với sự tham gia của nhiều doanh nghiệp tiên phong trong ngành.
Lò trung tần mang lại nhiều lợi ích:
• Giảm phát thải CO₂: Vì không sử dụng nhiên liệu hóa thạch như than cốc, lò trung tần giúp cắt giảm đáng kể lượng khí nhà kính trong sản xuất.
• Tận dụng nguồn thép phế liệu: Việc sử dụng thép phế liệu giúp giảm khai thác tài nguyên, đồng thời thúc đẩy nền kinh tế tuần hoàn.
• Hiệu suất năng lượng cao hơn: Lò trung tần tiêu thụ ít điện năng hơn so với lò điện hồ quang, đặc biệt khi kết hợp với các nguồn năng lượng tái tạo như điện mặt trời hoặc điện gió.
Tại châu Á, các quốc gia như Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc đang mạnh tay đầu tư vào công nghệ này để đáp ứng các tiêu chuẩn phát thải ngày càng khắt khe. Việt Nam cũng đang theo xu hướng này với sự tham gia của nhiều doanh nghiệp tiên phong trong ngành.
3. Thép Tây Đô – Một mô hình chuyển đổi đáng chú ý
Trong bối cảnh ngành thép Việt Nam chuyển đổi theo hướng xanh hơn, một số doanh nghiệp đã mạnh dạn đầu tư vào công nghệ lò trung tần. Thép Tây Đô là một trong những đơn vị tiên phong khi áp dụng công nghệ này vào sản xuất, tận dụng phế liệu và giảm tiêu thụ nhiên liệu hóa thạch.
Không chỉ dừng lại ở việc thay đổi công nghệ luyện thép, Thép Tây Đô còn đầu tư vào hệ thống xử lý khí thải và nước thải nhằm giảm thiểu tác động đến môi trường. Đây là một trong những bước đi quan trọng thể hiện cam kết của doanh nghiệp đối với sự phát triển bền vững của ngành thép.
Không chỉ dừng lại ở việc thay đổi công nghệ luyện thép, Thép Tây Đô còn đầu tư vào hệ thống xử lý khí thải và nước thải nhằm giảm thiểu tác động đến môi trường. Đây là một trong những bước đi quan trọng thể hiện cam kết của doanh nghiệp đối với sự phát triển bền vững của ngành thép.

4. Thách thức và giải pháp cho ngành thép Việt Nam
Dù công nghệ lò trung tần mang lại nhiều lợi ích, việc ứng dụng rộng rãi vẫn gặp phải một số rào cản:
• Chi phí đầu tư ban đầu cao: Chuyển đổi công nghệ yêu cầu vốn đầu tư lớn để nâng cấp dây chuyền sản xuất.
• Phụ thuộc vào nguồn điện ổn định: Lò trung tần tiêu thụ điện năng đáng kể, do đó cần đảm bảo nguồn điện bền vững, tránh tình trạng mất cân bằng cung – cầu.
• Chính sách hỗ trợ còn hạn chế: Hiện tại, Việt Nam chưa có nhiều chính sách khuyến khích mạnh mẽ cho doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ xanh.
Để thúc đẩy quá trình xanh hóa, cần có sự phối hợp giữa doanh nghiệp, nhà nước và các tổ chức tài chính. Việc xây dựng các chính sách ưu đãi thuế, hỗ trợ tín dụng xanh và nghiên cứu công nghệ mới sẽ giúp ngành thép Việt Nam chuyển đổi nhanh hơn, bền vững hơn.
• Chi phí đầu tư ban đầu cao: Chuyển đổi công nghệ yêu cầu vốn đầu tư lớn để nâng cấp dây chuyền sản xuất.
• Phụ thuộc vào nguồn điện ổn định: Lò trung tần tiêu thụ điện năng đáng kể, do đó cần đảm bảo nguồn điện bền vững, tránh tình trạng mất cân bằng cung – cầu.
• Chính sách hỗ trợ còn hạn chế: Hiện tại, Việt Nam chưa có nhiều chính sách khuyến khích mạnh mẽ cho doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ xanh.
Để thúc đẩy quá trình xanh hóa, cần có sự phối hợp giữa doanh nghiệp, nhà nước và các tổ chức tài chính. Việc xây dựng các chính sách ưu đãi thuế, hỗ trợ tín dụng xanh và nghiên cứu công nghệ mới sẽ giúp ngành thép Việt Nam chuyển đổi nhanh hơn, bền vững hơn.
5. Kết luận
Xanh hóa ngành thép không chỉ là xu hướng mà đã trở thành yêu cầu bắt buộc để đảm bảo sự phát triển lâu dài. Việc ứng dụng lại công nghệ lò trung tần theo hướng sản xuất bền vững có thể là một trong những cách giúp giảm phát thải hiệu quả, tận dụng phế liệu, đồng thời tối ưu hóa hiệu suất sản xuất.
Trong bối cảnh thế giới đang chuyển mình mạnh mẽ để hướng tới nền kinh tế phát thải thấp, Việt Nam cần chủ động nắm bắt cơ hội, thúc đẩy đổi mới công nghệ và tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp chuyển đổi. Đây không chỉ là yếu tố nâng cao năng lực cạnh tranh mà còn là bước tiến quan trọng trong hành trình giảm phát thải và bảo vệ môi trường của đất nước.
Trong bối cảnh thế giới đang chuyển mình mạnh mẽ để hướng tới nền kinh tế phát thải thấp, Việt Nam cần chủ động nắm bắt cơ hội, thúc đẩy đổi mới công nghệ và tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp chuyển đổi. Đây không chỉ là yếu tố nâng cao năng lực cạnh tranh mà còn là bước tiến quan trọng trong hành trình giảm phát thải và bảo vệ môi trường của đất nước.
Công ty TNHH Thép Tây Đô