BẢNG GIÁ THÉP
QUYẾT ĐỊNH VỀ CHIẾT KHẤU SẢN LƯỢNG
STT |
Sản lượng (tấn/tháng) |
Mức chiết khấu (Chưa VAT) |
1 |
Mức 1: Sản lượng đạt từ 100 tấn đến < 250 tấn |
100 đồng/ kg. |
2 |
Mức 2: Sản lượng đạt từ ≥ 250 tấn đến < 600 tấn |
130 đồng/ kg. |
3 |
Mức 3: Sản lượng đạt từ ≥ 600 tấn đến < 1.000 tấn |
150 đồng/ kg. |
4 |
Mức 4: Sản lượng đạt từ ≥ 1.000 tấn đến < 1.500 tấn |
180 đồng/ kg. |
5 |
Mức 5: Sản lượng đạt từ ≥ 1.500 tấn đến <2.000 tấn |
200 đồng/ kg. |
6 |
Mức 6: Sản lượng đạt từ ≥ 2.000 tấn trở lên |
220 đồng/ kg. |
Quyết định này áp dụng từ ngày 01/01/2021 đến khi có Quyết định mới.
Liên hệ
Share: