THÉP CUỘN
Chỉ tiêu |
Giá trị |
Đường kính |
Phi 6 – Phi 8 |
Tiêu chuẩn |
TCVN 1651: 1-2018 (Việt Nam) |
Mác thép |
CB240-T | CB300-T | SR235 | SR295 | SD295 |
Ứng dụng |
Gia công kéo dây, xây dựng nhà ở, các công trình xây dựng khác,… |
Ưu điểm: |
|
Để hiểu rõ hơn về sản phẩm và chính sách, Quý khách vui lòng liên hệ số điện thoại sau: (0292) 3841822 – 3743707 - Hotline: 0787 65 65 65; Email: sale@theptaydo.com
Liên hệ
Share:
Bảng thành phần hóa học
Tiêu chuẩn (Standard) | Mác thép (Grade) | Thành phần hóa học (%) (Chemical composition) | Cơ tính (Mechanical properties) | Đặc tính uốn (Pending properties) | ||||||||
C | Mn | Si | P | S | Carbon equivalent | Giới hạn chảy Yield Point (Re) N/mm2 | Giới hạn bền Tensile Strength (Rm) N/mm2 |
Độ giãn dài Elongation(%) | Góc uốn Angle of bending(0) | Đường gối kính uốn Diameter of bending | ||
JIS G3112:2020 (Nhật Bản) | SD295 | 0,27 max | 1,50 max | 0,55 max | 0,050 max | 0,050 max | ־ | 295 min | 440 to 600 | 16 min với d<25 17 min với d≥25 |
180 0 | 1,5d với d≤16 2d với d>16 |
SD390 | 0,29 max | 1,80 max | 0,55 max | 0,040 max | 0,040 max | 0,65 max | 390 to 510 | 560 min | 16 min với d<25 17 min với d≥25 |
180 0 | 2,5d | |
TCVN 1651:2018 (Việt Nam) | CB 240-T | ־ | ־ | ־ | 0.050 max. | 0.050 max. | ־ | 240 min | 380 min | 20 min | 160 0 - 180 0 | 2d với d≤40 |
CB 300-V | ־ | ־ | ־ | 0.050 max. | 0.050 max. | ־ | 300 min | 450 min | 16 min | 160 0 - 180 0 | 3d với d≤16 6d với 16 |
|
CB 400-V | 0,29 max | 1,80 max | 0,55 max | 0,040 max | 0,040 max | 0,56 max | 400 min | 570 min | 14 min | 160 0 - 180 0 | 4d với d≤16 6d với 16 |
|
ASTM A615/A615M-14 (Hoa Kỳ) | Grade 40 | ־ | ־ | ־ | 0.060 max. | ־ | ־ | 280 min | 420 min | 11 min với d10 12 min với d13,16,19 |
180 0 | 3.5d với d≤16 5d với 16 |
Grade 60 | ־ | ־ | ־ | 0.060 max. | ־ | ־ | 420 min | 620 min | 9 min với D≤19 8 min với D22,25 7 min với D29,32 |
180 0 | 3.5d với d≤16 5d với 19≤d≤25 7d với 29≤d≤36 |
DUNG SAI TRỌNG LƯỢNG THÉP CỐT BÊ TÔNG
Tiêu chuẩn Standard |
Đường kính Diameter |
Tiết diện ngang Cross section area (mm)2 |
Đơn trọng Unit weight (Kg/m) |
Dung sai đơn trọng Weight tolerance (%) |
TCVN 1651-1:2018 | Ø6 | 28,3 | 0,222 | ± 8 |
Ø8 | 50,3 | 0,395 | ||
TCVN 1651-2:2018 | D10 | 78,5 | 0,617 | ± 6 |
D12 | 113 | 0,888 | ||
D14 | 154 | 1,21 | ± 5 | |
D16 | 201 | 1,58 | ||
D18 | 255 | 2,00 | ||
D20 | 314,0 | 2,47 | ||
D22 | 380 | 2,98 | ||
D25 | 491 | 3,85 | ± 4 | |
D28 | 616 | 4,84 | ||
D32 | 804 | 6,31 | ||
JIS G 3112-2020 | D10 | 71,33 | 0,560 | ± 6 |
D13 | 126,7 | 0,995 | ||
D16 | 198,6 | 1,56 | ± 5 | |
D19 | 286,5 | 2,25 | ||
D22 | 387,1 | 3,04 | ||
D25 | 506,7 | 3,98 | ||
D29 | 642,40 | 5,04 | ± 4 | |
D32 | 794,20 | 6,23 | ||
ASTM A615/A615M-14 | D10 | 71,00 | 0,560 | ± 6 |
D13 | 129,00 | 0,994 | ||
D16 | 199,00 | 1,552 | ||
D19 | 284,00 | 2,235 | ||
D22 | 387,00 | 3,042 | ||
D25 | 510,00 | 3,973 | ||
D29 | 645,00 | 5,060 | ||
D32 | 819,00 | 6,404 |